Dictionary reinforce
WebDe nouvelles troupes sont arrivées pour renforcer celles qui étaient déjà sur le terrain. reinforce [sth] ⇒ vtr. figurative (idea: emphasize) renforcer ⇒, confirmer ⇒, consolider ⇒ … Web1. To give more force or effectiveness to; strengthen: The news reinforced her hopes. 2. To strengthen (a military force) with additional personnel or equipment. 3. To strengthen by adding extra support or material. 4. To increase the number or …
Dictionary reinforce
Did you know?
Webreinforce verb [ T ] uk / ˌriː.ɪnˈfɔːs/ us / ˌriː.ɪnˈfɔːrs/ C2 to make something stronger reforzar The pockets on my jeans are reinforced with double stitching. to provide an army with … Web1 reinforcements [plural] : people and supplies that are sent to help or support an army, military force, etc. “We're outnumbered! Call for reinforcements !” We need to prevent enemy reinforcements from reaching the front line. 2 a [noncount] : the act of strengthening or encouraging something The bridge is in need of reinforcement.
Web1a to make a situation, process, or type of behavior stronger and more likely to continue Feminists often argue that marriage reinforces the inequality between the sexes. Synonyms and related words Collocations Nouns frequently used as objects of reinforce attitude, belief, idea, impression, notion, stereotype, tendency, trend, view 2 Webreinforce verb [ T ] us / ˌri·ɪnˈfɔrs, -ˈfoʊrs / to make something stronger, usually by adding more material or another piece: Building codes in California required that steel rods be used to reinforce cinder-block construction. Something that reinforces an idea or opinion provides proof or support:
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Formwork for reinforced concrete stairs là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ... WebDefinition of reinforce as in to bolster to provide evidence or information for (as a claim or idea) letters of recommendation that reinforced the committee's opinion of the candidate …
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Reinforced concrete floor plank là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ...
something about pacmanWebreinforced adjective uk / ˌriː.ɪnˈfɔːst / us / ˌriː.ɪnˈfɔːrst / made stronger by being made of a strong material or by having special parts added: Motorbike leathers have reinforced … something about pam dateline podcastWeb1 day ago · reinforce (riːɪnfɔːʳs ) verb If something reinforces a feeling, situation, or process, it makes it stronger or more intense. [...] See full entry for 'reinforce' Collins COBUILD Advanced Learner’s Dictionary. Copyright © HarperCollins Publishers Related word partners reinforce fear deep fear fear a reaction fear and insecurity fear and uncertainty something about pam mini seriesWebReinforce How to use Reinforce in a sentence reinforce Meanings Synonyms Sentences She nudged Leyon aside to punch another set of buttons and issued an order to reinforce the failing efforts there. 174 89 Maybe we should reinforce Ed's pasture. 143 64 small cherry trees for containersWeb1. : the action of strengthening or encouraging something : the state of being reinforced. 2. : something that strengthens or encourages something: such as. a. : an addition of troops, … something about pam lawyerWebApr 11, 2024 · reinforce in American English (ˌriɪnˈfɔrs, -ˈfours) (verb -forced, -forcing) transitive verb 1. to strengthen with some added piece, support, or material to reinforce … something about phonological rulesWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Effective depth (of reinforce-ment) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... small cherry wood desk