Web[c. 1900] Learn more: chance, take take a ˈchance (on something) do article after actuality abiding of success: We took a adventitious on actuality able to get tickets on the day of the match, but they were awash out. Learn more: chance, take take ˈchances do chancy things: Take no chances: don’t accommodate money to bodies you don’t know. Web#IDIOM a fighting chance = a fair chance, a good chance EX : If I can get a job interview, I'll have a fighting chance. Vừa đọc báo nhặt dc cụm này,up ngay kẻo quên -Cadic-
off chance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases - Idioms Proverbs
WebBạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ️ . WebĐịnh nghĩa on the off chance Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ … chips vs chunks for smoking
Khoa học máy tính – Wikipedia tiếng Việt
Webformal. to meet by accident. tình cờ gặp ai. I chanced on a friend of yours. formal. to discover by accident. tình cờ tìm thấy. I chanced upon some interesting information. … WebI came on the off chance that I would find you. I came late on the off chance that I could avoid Thomas. He come on the off chance of finding me at home. I'll go on the off - chance of seeing her. I called on the off - chance that you might want to come out for a drink. He took a risk and bought the business on the off - chance that it would do ... WebNếu một việc gì có thể xảy ra, ta nói " there's a chance " (có cơ hội) cho việc đó xảy ra (xem thêm mục từ occasion, opportunity và chance). Ex: There's a chance that Democrats could in crease its majority in … chips vs fedwire vs swift